Đọc nhanh: 卫星 (vệ tinh). Ý nghĩa là: vệ tinh, vệ tinh nhân tạo, thiên thể quay quanh hành tinh, bản thân nó không thể phát sáng, như mặt trăng là vệ tinh của trái đất. Ví dụ : - 卫星城市 thành phố vệ tinh
Ý nghĩa của 卫星 khi là Danh từ
✪ vệ tinh
像卫星那样环绕某个中心的
- 卫星 城市
- thành phố vệ tinh
✪ vệ tinh nhân tạo
指人造卫星
✪ thiên thể quay quanh hành tinh, bản thân nó không thể phát sáng, như mặt trăng là vệ tinh của trái đất
围绕行星运行的天体,本身不能发光,如月球就是地球的卫星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫星
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 卫星 城市
- thành phố vệ tinh
- 月球 是 地球 的 卫星
- Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 那 是 卫星电视 的
- Đó là truyền hình vệ tinh.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 我们 还 将 对 不计其数 的 卫星 编 目录
- Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 把 我 那杯 留到 泰坦 星 日落 之 时 土卫六 日落 晚
- Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
星›