Đọc nhanh: 卫星城 (vệ tinh thành). Ý nghĩa là: thị trấn "vệ tinh", thành phố rìa, ngoại ô.
✪ thị trấn "vệ tinh"
"satellite" town
✪ thành phố rìa
edge city
✪ ngoại ô
exurb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫星城
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 卫星 城市
- thành phố vệ tinh
- 战士 们 守卫 城堡
- Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.
- 月球 是 地球 的 卫星
- Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 那 是 卫星电视 的
- Đó là truyền hình vệ tinh.
- 城堡 的 卫兵 很严
- Lính gác của lâu đài rát nghiêm.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 我们 还 将 对 不计其数 的 卫星 编 目录
- Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫星城
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫星城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
城›
星›