Đọc nhanh: 卢克索 (lô khắc tác). Ý nghĩa là: Luxor, thành phố ở Ai Cập.
✪ Luxor, thành phố ở Ai Cập
Luxor, city in Egypt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢克索
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 我 才 不 稀罕 卢克 和 他 的 傻帽 奖牌
- Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ việc nhìn thấy Luke và chiếc huy chương ngu ngốc đó.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卢克索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卢克索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
卢›
索›