Đọc nhanh: 卢泰愚 (lô thái ngu). Ý nghĩa là: Roh Tae-woo (1932-), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1988-1993.
Ý nghĩa của 卢泰愚 khi là Danh từ
✪ Roh Tae-woo (1932-), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1988-1993
Roh Tae-woo (1932-), South Korean politician, president 1988-1993
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢泰愚
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 愚昧无知
- ngu dốt
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 卢先生 是 我 的 老师
- Ông Lư là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卢泰愚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卢泰愚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卢›
愚›
泰›