Đọc nhanh: 卡西米尔效应 (ca tây mễ nhĩ hiệu ứng). Ý nghĩa là: Hiệu ứng Casimir (lực hút giữa hai tấm kim loại song song do hiệu ứng chân không cơ học lượng tử).
Ý nghĩa của 卡西米尔效应 khi là Danh từ
✪ Hiệu ứng Casimir (lực hút giữa hai tấm kim loại song song do hiệu ứng chân không cơ học lượng tử)
Casimir effect (attraction between two parallel metal plates due to quantum mechanical vacuum effects)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡西米尔效应
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡西米尔效应
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡西米尔效应 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
尔›
应›
效›
米›
西›