Đọc nhanh: 卡洛斯 (ca lạc tư). Ý nghĩa là: Carlos (tên). Ví dụ : - 你会告诉卡洛斯 Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
Ý nghĩa của 卡洛斯 khi là Danh từ
✪ Carlos (tên)
Carlos (name)
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡洛斯
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡洛斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡洛斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
斯›
洛›