Đọc nhanh: 卡斯特罗 (ca tư đặc la). Ý nghĩa là: Castro (tên), Fidel Castro hay Fidel Alejandro Castro Ruz (1926-), lãnh tụ cách mạng Cuba, thủ tướng 1959-1976, chủ tịch 1976-2008. Ví dụ : - 卡斯特罗是坏人 Castro là một kẻ xấu.
Ý nghĩa của 卡斯特罗 khi là Danh từ
✪ Castro (tên)
Castro (name)
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
✪ Fidel Castro hay Fidel Alejandro Castro Ruz (1926-), lãnh tụ cách mạng Cuba, thủ tướng 1959-1976, chủ tịch 1976-2008
Fidel Castro or Fidel Alejandro Castro Ruz (1926-), Cuban revolutionary leader, prime minister 1959-1976, president 1976-2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡斯特罗
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡斯特罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡斯特罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
斯›
特›
罗›