Đọc nhanh: 博客话剧 (bác khách thoại kịch). Ý nghĩa là: chính kịch trên blog (netspeak).
Ý nghĩa của 博客话剧 khi là Danh từ
✪ chính kịch trên blog (netspeak)
blog drama (netspeak)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博客话剧
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 他们 在 排练 新 的 话剧
- Họ đang tập một vở kịch mới.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 我 打算 成为 一名 博客
- Tôi định trở thành một blogger.
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 她 在 话剧 中 扮演 主角
- Cô đóng vai chính trong vở kịch.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 那个 喜剧演员 讲 的 笑话 把 人们 都 逗笑 了
- Người diễn viên hài kia đã kể những câu chuyện hài khiến mọi người cười lăn.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 这个 话剧 的 本子 已 多次 修改
- Kịch bản của vở kịch này đã được sửa đổi nhiều lần.
- 她 喜欢 写 旅游 博客
- Cô ấy thích viết blog du lịch.
- 你 有 自己 的 博客 吗 ?
- Bạn có blog của riêng mình không?
- 她 的 博客 有 很多 粉丝
- Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.
- 他 是 一位 知名 的 博客
- Anh ấy là một blogger nổi tiếng.
- 我 朋友 是 个 美食 博客
- Bạn tôi là một blogger ẩm thực.
- 他们 只是 想 博得 政客 们 的 赞许
- Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.
- 被 我 发现 你 宰客 的话 , 我 就 回来 找 你 补 差价
- Nếu tôi phát hiện bạn chặt chém khách, tôi sẽ quay lại với bạn để bù lại khoản tiền chênh lệch.
- 出言不逊 ( 说话 不 客气 )
- nói năng không khách sáo.
- 小说 和 戏剧 常常 用 对话 描摹 一个 人 的 性格
- tiểu thuyết và kịch thường dùng lối đối thoại để thể hiện tính cách của nhân vật.
- 我 学校 要演 一出 话剧
- Trường tôi cần diễn một vở kịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博客话剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博客话剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
博›
客›
话›