Đọc nhanh: 南海子 (na hải tử). Ý nghĩa là: Nanhaizi, tên dùng để chỉ nhiều nơi khác nhau, bao gồm 草海 , 南苑 và Nanhaizi Wetland ở Baotou, Nội Mông.
Ý nghĩa của 南海子 khi là Danh từ
✪ Nanhaizi, tên dùng để chỉ nhiều nơi khác nhau, bao gồm 草海 , 南苑 và Nanhaizi Wetland ở Baotou, Nội Mông
Nanhaizi, name used to refer to various places, including 草海 [Cǎohǎi], 南苑 [Nányuàn] and the Nanhaizi Wetland in Baotou, Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南海子
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 海面 如同 镜子 似的 平静
- Mặt biển phẳng lặng như gương.
- 海外 游子
- kiều dân (người xa quê sống ở nước ngoài)
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 他 住 在 村子 的 南 头儿
- Anh ấy sống ở đầu phía nam của làng.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 他家 在 村子 的 南边
- Nhà của anh ấy ở phía nam của ngôi làng.
- 越南人 春节 包 粽子 习俗
- Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam.
- 院子 里种 着 两棵 玉米 和 两棵 海棠 , 此外 还有 几丛 月季
- Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
- 这 房子 坐北朝南
- Ngôi nhà này hướng nam.
- 房子 朝 南方
- Ngôi nhà hướng về phía nam.
- 南瓜子 营养 很 丰富
- Hạt bí ngô có dinh dưỡng rất phong phú.
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
- 孩子 们 喜欢 赴 海边 游泳
- Bọn trẻ thích đi bơi ở bãi biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南海子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南海子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
子›
海›