Đọc nhanh: 南海区 (na hải khu). Ý nghĩa là: Quận Nam Hải của thành phố Phật Sơn 佛山 市 , Quảng Đông.
✪ Quận Nam Hải của thành phố Phật Sơn 佛山 市 , Quảng Đông
Nanhai district of Foshan city 佛山市 [Fó shān shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南海区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
- 海啸 灭 了 岛屿 的 部分 区域
- Sóng thần đã làm ngập một phần của đảo.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
- 南方 是 大海
- Hướng nam là biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南海区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南海区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
南›
海›