单色衣服 dān sè yīfu

Từ hán việt: 【đơn sắc y phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单色衣服" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn sắc y phục). Ý nghĩa là: Quần áo một mầu (quần áo trơn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单色衣服 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单色衣服 khi là Danh từ

Quần áo một mầu (quần áo trơn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单色衣服

  • - 衣服 yīfú de 颜色 yánsè hěn àn

    - Màu sắc của quần áo này tối quá.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 黎色 lísè de 衣服 yīfú

    - Cô ấy mặc một chiếc áo màu đen.

  • - 这件 zhèjiàn 白色 báisè de 衣服 yīfú zài 哪儿 nǎér mǎi de

    - Bộ quần áo màu trắng này bạn mua ở đâu thế.

  • - de 衣服 yīfú shì 白色 báisè de

    - Áo của anh ấy là màu trắng.

  • - de 黑色 hēisè 衣服 yīfú 衬得 chèndé de 皮肤 pífū

    - Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.

  • - 黑色 hēisè de 衣服 yīfú

    - Quần áo màu đen.

  • - 绿色 lǜsè de 衣服 yīfú

    - Quần áo màu xanh lá cây

  • - 颜色 yánsè 相似 xiāngsì de 衣服 yīfú hěn 容易 róngyì 混淆 hùnxiáo

    - Quần áo có màu sắc tương tự rất dễ bị nhầm lẫn.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 捎色 shāosè

    - Chiếc áo này không phai màu.

  • - 穿 chuān le 皂色 zàosè 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc quần áo màu đen.

  • - tài 适合 shìhé 穿 chuān 绿色 lǜsè de 衣服 yīfú

    - Tớ không hợp với mấy bộ đồ màu xanh lắm.

  • - 觉得 juéde 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 颜色 yánsè 不浅 bùqiǎn

    - Tôi cảm thấy màu sắc của chiếc áo này không hề nhạt.

  • - 喜欢 xǐhuan 彩色 cǎisè de 衣服 yīfú

    - Cô ấy thích quần áo nhiều màu.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú zǒu le 颜色 yánsè

    - Chiếc áo này đã phai màu.

  • - ài 穿 chuān 素色 sùsè 衣服 yīfú

    - Cô ấy thích mặc quần áo màu đơn giản.

  • - 深色 shēnsè 衣服 yīfú 浅色 qiǎnsè 衣服 yīfú yào 耐脏 nàizàng 一些 yīxiē

    - Quần áo tối màu có khả năng chống bám bẩn tốt hơn quần áo sáng màu.

  • - 喜欢 xǐhuan 赤色 chìsè de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 退色 tuìsè le

    - Chiếc áo này phai màu rồi.

  • - 穿 chuān 浅色 qiǎnsè 衣服 yīfú dài 饰品 shìpǐn 时请 shíqǐng 注意 zhùyì

    - Hãy cẩn thận khi mặc quần áo và trang sức sáng màu.

  • - 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 绿色 lǜsè de 衣服 yīfú

    - Tớ thích anh ấy mặc áo xanh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单色衣服

Hình ảnh minh họa cho từ 单色衣服

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单色衣服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao