Đọc nhanh: 单色照片 (đơn sắc chiếu phiến). Ý nghĩa là: hình ảnh đen trắng, ảnh đơn sắc.
Ý nghĩa của 单色照片 khi là Danh từ
✪ hình ảnh đen trắng
black and white picture
✪ ảnh đơn sắc
monochrome photo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单色照片
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 合照 一张 照片
- chụp chung một tấm hình.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 他 把 照片 钉 在 了 墙上
- Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 彩色照片 很 美丽
- Bức ảnh màu rất đẹp.
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单色照片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单色照片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
照›
片›
色›