Đọc nhanh: 照片说明 (chiếu phiến thuyết minh). Ý nghĩa là: Thuyết minh ảnh.
Ý nghĩa của 照片说明 khi là Động từ
✪ Thuyết minh ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片说明
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 解释 说明 应详
- Lời giải thích phải kỹ càng.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 着重 说明 问题 的 重要性
- Nhấn mạnh giải thích tầm quan trọng của vấn đề.
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
- 心照不宣 ( 不宣 不必 明说 )
- lòng đã hiểu lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照片说明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照片说明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
照›
片›
说›