Đọc nhanh: 单篇 (đơn thiên). Ý nghĩa là: bài lẻ.
Ý nghĩa của 单篇 khi là Danh từ
✪ bài lẻ
不相连接的文章一篇一篇地发行的文章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单篇
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 启新 篇
- Bắt đầu chương mới.
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 单干户
- hộ làm ăn cá thể
- 这篇 稿子 您 费神 看看 吧
- bản thảo này làm phiền ông xem giùm.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 单篇 儿 讲义
- bài giảng đơn lẻ.
- 这是 一篇 单篇 的 文章
- Đây là một bài viết đơn lẻ.
- 这 篇文章 的 内容 有些 单调
- Nội dung của bài viết này có chút đơn điệu.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单篇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单篇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
篇›