Đọc nhanh: 单比例 (đơn bí lệ). Ý nghĩa là: tỉ lệ thức đơn trị.
Ý nghĩa của 单比例 khi là Danh từ
✪ tỉ lệ thức đơn trị
等号两边都由单比组成的比例式如a:b=c:d
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单比例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 比价 单
- phiếu đấu giá
- 这座 建筑 的 比例 协调
- Tỷ lệ của tòa nhà hài hòa.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 体操 单项 比赛
- thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.
- 酬金 将 与 工作量 成 比例
- Tiền thù lao sẽ tỷ lệ thuận với khối lượng công việc.
- 男孩 和 女孩 的 比例 是 3 比 1
- Tỉ lệ nam và nữ là 3:1.
- 这道题 比较简单
- Câu hỏi này tương đối đơn giản
- 在 这里 , 女生 的 比例 是 60
- Ở đây tỷ lệ nữ sinh là 60%.
- 前景 中 的 马画 得 不成比例
- Bức tranh con ngựa trong cảnh quan không được vẽ tỷ lệ.
- 他 画 的 人物 比例 准确
- Nhân vật anh ấy vẽ tỷ lệ chuẩn xác.
- 这种 机器 比较简单
- Cái máy này tương đối đơn giản.
- 在 我们 班 , 女生 的 比例 较大
- Ở lớp tôi, tỷ lệ nữ sinh khá lớn.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 性别 比例 在 学校 中 平衡
- Tỷ lệ giới tính ở trường học cân bằng.
- 男生 和 女生 的 比例 是 2 3
- Tỷ lệ nam và nữ là 2:3
- 老师 和 学生 的 比例 是 1 8
- Tỷ lệ giữa giáo viên và học sinh là 1:8.
- 以 这个 简单句 为例
- Lấy câu đơn giản này làm ví dụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单比例
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单比例 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
单›
比›