Đọc nhanh: 单柄大酒杯 (đơn bính đại tửu bôi). Ý nghĩa là: Cốc vại; Ca.
Ý nghĩa của 单柄大酒杯 khi là Danh từ
✪ Cốc vại; Ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单柄大酒杯
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 他 称觞 祝酒 给 大家
- Anh ấy nâng chén rượu chúc mọi người.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 好酒贪杯
- nghiện rượu
- 这酒 后劲 大
- loại rượu này bốc chậm lắm.
- 请吃 杯水 酒
- mời uống chén rượu nhạt.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 他 的 失误 成 了 大家 的 笑柄
- Sai lầm của anh ấy trở thành trò cười của mọi người.
- 大家 一起 干 了 这杯 !
- Mọi người cùng uống cạn ly này nha!
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
- 大家 摆酒 为 他们 送行
- Mọi người bày rượu tiễn anh ấy.
- 大家 酒足饭饱 , 十分 满足
- Mọi người ăn uống no say, rất thỏa mãn.
- 醉酒 就 胆大包天
- Say rượu liền gan to bằng trời.
- 你 都 长大 了 , 尝一尝 酒吧
- Bạn đã lớn rồi, thử uống rượu đi.
- 斟 了 满满 一 杯酒
- rót đầy một ly rượu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单柄大酒杯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单柄大酒杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
大›
杯›
柄›
酒›