Đọc nhanh: 单条 (đơn điều). Ý nghĩa là: tranh đơn; tranh một bức.
Ý nghĩa của 单条 khi là Danh từ
✪ tranh đơn; tranh một bức
(单条儿) 立轴 (区别于'屏条')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单条
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 这 条 被单 很 柔软
- Tấm chăn này rất mềm.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 便利 条件 使 生活 更 简单
- Điều kiện thuận lợi giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
- 这条 街 是 单行 街道
- Con đường này là đường một chiều.
- 孩子 只 穿 了 一条 单裤
- Đứa bé chỉ mặc một chiếc quần mỏng.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
条›