Đọc nhanh: 单打边线 (đơn đả biên tuyến). Ý nghĩa là: Đường biên đánh đơn.
Ý nghĩa của 单打边线 khi là Danh từ
✪ Đường biên đánh đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单打边线
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 打 墨线
- nẩy mực
- 这个 线团 打得 很团
- Cuộn dây này cuộn rất tròn.
- 澜涛 拍打着 岸边
- Sóng đánh vào bờ biển.
- 单行线
- đường một chiều
- 这 间 屋子 两边 有 窗户 , 光线 很 好
- căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 打 了 几次 都 占线
- Gọi nhiều lần đều đường dây bận.
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 他 在 井边 打水 呢
- anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 姐姐 简单 地 打扮 了 一番
- Chị gái tôi ăn mặc đơn giản.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 我能 单手 打字
- Tôi có thể gõ bằng một tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单打边线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单打边线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
打›
线›
边›