单打边线 dāndǎ biānxiàn

Từ hán việt: 【đơn đả biên tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单打边线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (đơn đả biên tuyến). Ý nghĩa là: Đường biên đánh đơn.

Từ vựng: Chủ Đề Tennis

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单打边线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单打边线 khi là Danh từ

Đường biên đánh đơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单打边线

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - 粉线 fěnxiàn

    - vạch đường phấn.

  • - 单打一 dāndǎyī

    - chỉ tập trung làm một việc.

  • - 墨线 mòxiàn

    - nẩy mực

  • - 这个 zhègè 线团 xiàntuán 打得 dǎdé 很团 hěntuán

    - Cuộn dây này cuộn rất tròn.

  • - 澜涛 lántāo 拍打着 pāidǎzhe 岸边 ànbiān

    - Sóng đánh vào bờ biển.

  • - 单行线 dānxíngxiàn

    - đường một chiều

  • - zhè jiān 屋子 wūzi 两边 liǎngbian yǒu 窗户 chuānghu 光线 guāngxiàn hěn hǎo

    - căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.

  • - 他们 tāmen zài 边境线 biānjìngxiàn 把关 bǎguān

    - Họ đang canh giữ ở biên giới.

  • - le 几次 jǐcì dōu 占线 zhànxiàn

    - Gọi nhiều lần đều đường dây bận.

  • - 渔翁 yúwēng zài 河边 hébiān 打鱼 dǎyú

    - Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.

  • - zài 井边 jǐngbiān 打水 dǎshuǐ ne

    - anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.

  • - 单行线 dānxíngxiàn 车辆 chēliàng 不得 bùdé 逆行 nìxíng

    - đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.

  • - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • - 姐姐 jiějie 简单 jiǎndān 打扮 dǎbàn le 一番 yīfān

    - Chị gái tôi ăn mặc đơn giản.

  • - 抽屉 chōuti de 土太多 tǔtàiduō 拿到 nádào 外边 wàibian 磕打 kēdǎ 磕打 kēdǎ ba

    - đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.

  • - 打斜 dǎxié 坐在 zuòzài 一边 yībiān ér

    - ngồi lệch một bên.

  • - 单数 dānshù de piào 今天 jīntiān 打折 dǎzhé

    - Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.

  • - 我能 wǒnéng 单手 dānshǒu 打字 dǎzì

    - Tôi có thể gõ bằng một tay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单打边线

Hình ảnh minh họa cho từ 单打边线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单打边线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao