单吸离心泵 dān xī líxīn bèng

Từ hán việt: 【đơn hấp ly tâm bơm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单吸离心泵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn hấp ly tâm bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm ly tâm hút đơn (một miệng hút).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单吸离心泵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单吸离心泵 khi là Danh từ

Máy bơm ly tâm hút đơn (một miệng hút)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单吸离心泵

  • - 离愁别绪 líchóubiéxù ( 离别 líbié de 愁苦 chóukǔ 心情 xīnqíng )

    - đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.

  • - 忍心 rěnxīn 离开 líkāi 深爱 shēnài de 家乡 jiāxiāng

    - Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.

  • - 离心力 líxīnlì

    - lực ly tâm.

  • - 离心离德 líxīnlídé

    - Không đồng lòng

  • - 狠下 hěnxià xīn 决定 juédìng 离开 líkāi 这里 zhèlǐ

    - Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.

  • - 离心作用 líxīnzuòyòng

    - tác dụng ly tâm.

  • - zhù zài 城中心 chéngzhōngxīn 半径 bànjìng 25 英里 yīnglǐ de 范围 fànwéi nèi de 家庭 jiātíng

    - Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.

  • - 心地 xīndì 单纯 dānchún

    - lòng dạ thuần khiết

  • - 伤心欲绝 shāngxīnyùjué 离开 líkāi le

    - đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.

  • - 需用 xūyòng bèng 著实 zhùshí 抽吸 chōuxī 几分钟 jǐfēnzhōng 才能 cáinéng 油箱 yóuxiāng 灌满 guànmǎn

    - Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.

  • - 非常 fēicháng 想要 xiǎngyào 一个 yígè tài 离心分离 líxīnfēnlí

    - Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan

  • - yào 小心 xiǎoxīn 可不 kěbù 简单 jiǎndān

    - Bạn phải cẩn thận, anh ta không đơn giản đâu.

  • - 夹心 jiāxīn mián 材质 cáizhì 简单 jiǎndān 对比 duìbǐ 认识 rènshí 几个 jǐgè

    - So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?

  • - 已经 yǐjīng 能够 nénggòu 离开 líkāi 师傅 shīfu 单独 dāndú 操作 cāozuò le

    - Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.

  • - 遥远 yáoyuǎn de 距离 jùlí ràng rén 心痛 xīntòng

    - Khoảng cách xa xôi khiến lòng đau đớn.

  • - 距离 jùlí 遥远 yáoyuǎn ràng 我们 wǒmen 感到 gǎndào 孤单 gūdān

    - Khoảng cách xa xôi khiến chúng tôi cảm thấy cô đơn.

  • - 少年 shàonián de 心思 xīnsī hěn 单纯 dānchún

    - Tâm tư của thanh niên rất ngây thơ.

  • - 孩子 háizi de 心思 xīnsī hěn 单纯 dānchún

    - Khả năng tư duy của trẻ con rất đơn giản.

  • - 印字 yìnzì 宽度 kuāndù de 单位 dānwèi 一英寸 yīyīngcùn 直线 zhíxiàn 距离 jùlí 上能 shàngnéng 安置 ānzhì de 字符 zìfú 数计 shùjì

    - Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.

  • - 五一节 wǔyījié dōu guò le 按说 ànshuō gāi 穿 chuān 单衣 dānyī le 可是 kěshì 一早 yīzǎo 一晚 yīwǎn hái 离不了 líbùliǎo 毛衣 máoyī

    - mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单吸离心泵

Hình ảnh minh họa cho từ 单吸离心泵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单吸离心泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét), thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Bơm
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRE (一口水)
    • Bảng mã:U+6CF5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao