Đọc nhanh: 单击 (đơn kích). Ý nghĩa là: Kích đơn.
Ý nghĩa của 单击 khi là Động từ
✪ Kích đơn
单击即用鼠标左键或右键点击一次的动作。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单击
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单击
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
单›