华阴 huá yīn

Từ hán việt: 【hoa âm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "华阴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa âm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Huayin ở Weinan , Thiểm Tây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 华阴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp quận Huayin ở Weinan 渭南 , Thiểm Tây

Huayin county level city in Weinan 渭南 [Wèi nán], Shaanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华阴

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - 荣华富贵 rónghuáfùguì

    - vinh hoa phú quý.

  • - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • - 华陀 huàtuó 再世 zàishì

    - Hoa Đà tái thế

  • - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • - 阴森 yīnsēn de 树林 shùlín

    - rừng cây âm u

  • - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • - 华诞 huádàn 快乐 kuàilè

    - Chúc mừng sinh nhật!

  • - 荣华富贵 rónghuáfùguì

    - vinh hoa phú quý

  • - duì de 才华 cáihuá 感到 gǎndào 艳羡 yànxiàn

    - Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - 癌症 áizhèng zài 风华正茂 fēnghuázhèngmào zhī shí 夺去 duóqù le de 生命 shēngmìng

    - Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.

  • - 华阴 huáyīn ( zài 华山 huàshān 之北 zhīběi )

    - Hoa Âm (phía bắc núi Hoa Sơn)

  • - 药品 yàopǐn yào 放置 fàngzhì 阴凉处 yīnliángchù

    - Thuốc nên để nơi thoáng mát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 华阴

Hình ảnh minh họa cho từ 华阴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华阴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao