Đọc nhanh: 华纳音乐集团 (hoa nạp âm lạc tập đoàn). Ý nghĩa là: Nhóm nhạc Warner.
Ý nghĩa của 华纳音乐集团 khi là Danh từ
✪ Nhóm nhạc Warner
Warner Music Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华纳音乐集团
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 她 是 音乐 腕
- Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 他 长于 音乐
- Anh ta sở trường về âm nhạc.
- 音乐 很 好听
- Âm nhạc nghe rất hay.
- 天天 听 音乐
- Nghe nhạc mỗi ngày.
- 我 在 听 音乐
- Tôi đang nghe nhạc.
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 因 音乐 才华 而 闻名
- Anh ấy nổi tiếng vì tài năng âm nhạc.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华纳音乐集团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华纳音乐集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
华›
团›
纳›
集›
音›