Đọc nhanh: 半视野 (bán thị dã). Ý nghĩa là: một nửa trường hình ảnh.
Ý nghĩa của 半视野 khi là Danh từ
✪ một nửa trường hình ảnh
half visual field
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半视野
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 她 的 视野 很 广阔
- Tầm nhìn của cô ấy rất rộng lớn.
- 这扇 窗户 的 视野 很小
- Tầm nhìn qua cửa sổ này rất nhỏ.
- 玖 层 楼层 视野 好
- Tầng chín của tòa nhà có tầm nhìn tốt.
- 出国 能 开阔视野
- Xuất ngoại có thể mở mang tầm mắt.
- 她 电视 观看 了 半天
- Cô ấy đã xem ti vi nửa ngày.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 阅读 文学 扩展 视野
- Đọc văn học giúp mở mang tầm mắt.
- 她 的 视野 局限于 本地 市场
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế trong thị trường địa phương.
- 电视 的 下 半部 坏 了
- Phần dưới của ti vi bị hỏng rồi.
- 她 的 视野 被 那 扇 窗户 框住 了
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.
- 只有 跟 国际 接轨 , 国民 的 视野 才能 得到 拓展
- Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.
- 视野 被 大树 挡住 了
- Cây lớn đã chắn mất tầm nhìn.
- 阅读 可以 扩展 你 的 视野
- Việc đọc sách có thể mở rộng phạm vi hiểu biết của bạn.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 窗户 很小 , 视野 有限
- Cửa sổ rất nhỏ, tầm nhìn bị hạn chế.
- 他 的 视野 很 宏观
- Tầm nhìn của anh ấy rất vĩ mô.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 广泛 的 阅读 能 开阔视野
- Việc đọc nhiều có thể mở rộng hiểu biết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半视野
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半视野 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
视›
野›