Đọc nhanh: 升降设备 (thăng giáng thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị nâng.
Ý nghĩa của 升降设备 khi là Danh từ
✪ Thiết bị nâng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升降设备
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 扩充 设备
- tăng thêm thiết bị.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 升降设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 升降设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
备›
设›
降›