Đọc nhanh: 升降机传动带 (thăng giáng cơ truyền động đới). Ý nghĩa là: Ðai của máy nâng.
Ý nghĩa của 升降机传动带 khi là Danh từ
✪ Ðai của máy nâng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升降机传动带
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 传送带
- dây cua roa
- 晋升 的 机会 不 容错过
- Cơ hội thăng chức không thể bỏ lỡ.
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 我会 随身带 传呼机
- Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 升降机传动带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 升降机传动带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
动›
升›
带›
机›
降›