Đọc nhanh: 升降灯 (thăng giáng đăng). Ý nghĩa là: Đèn có thể nâng cao hạ thấp.
Ý nghĩa của 升降灯 khi là Danh từ
✪ Đèn có thể nâng cao hạ thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升降灯
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 安 电灯
- Lắp đèn điện.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 步步高升
- từ từ lên chức
- 升降舵
- bánh lái
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 叉车 可以 升降 货物
- Xe nâng có thể nâng hạ hàng hóa.
- 降价 拍卖 商品 受欢迎
- Hàng hóa bán hạ giá rất được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 升降灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 升降灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
灯›
降›