千里马 qiānlǐmǎ

Từ hán việt: 【thiên lí mã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "千里马" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên lí mã). Ý nghĩa là: thiên lý mã; người có tài; nhân tài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 千里马 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 千里马 khi là Danh từ

thiên lý mã; người có tài; nhân tài

善跑的骏马,可以日行千里现在常用来比喻人才;特指有才华的青少年。古代就有“千里马常有,而伯乐不常有”的说法。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千里马

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ 日行千里 rìxíngqiānlǐ

    - Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.

  • - 知道 zhīdào 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì

    - Bạn có biết rằng anh em Mario

  • - 沃野千里 wòyěqiānlǐ

    - đất đai màu mỡ bạt ngàn

  • - shì 来自 láizì 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Vậy bạn đến từ Maryland?

  • - 跬步千里 kuǐbùqiānlǐ

    - nửa dặm đường ( hàm ý: khi làm việc chỉ cần nỗ lực, không lười biếng, thì chắc chắn sẽ thành công).

  • - 江南一带 jiāngnányīdài 膏壤 gāorǎng 千里 qiānlǐ

    - Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.

  • - zhú 千里 qiānlǐ

    - thuyền bè vô số

  • - 千里驹 qiānlǐjū

    - ngựa khoẻ nghìn dặm.

  • - 相隔 xiānggé 千里 qiānlǐ

    - cách nhau ngàn dặm

  • - 转战千里 zhuǎnzhànqiānlǐ

    - chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.

  • - 奔泻 bēnxiè 千里 qiānlǐ

    - tuôn chảy ngàn dặm

  • - 平畴 píngchóu 千里 qiānlǐ

    - đồng ruộng bạt ngàn.

  • - 千里迢迢 qiānlǐtiáotiáo

    - xa xôi vạn dặm

  • - 广袤千里 guǎngmàoqiānlǐ

    - rộng dài ngàn dặm

  • - 赤地千里 chìdìqiānlǐ

    - đất trắng bạt ngàn.

  • - 社里 shèlǐ 今年 jīnnián 养活 yǎnghuo le shàng 千头 qiāntóu zhū 上万只 shàngwànzhǐ

    - năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.

  • - 游程 yóuchéng 三千里 sānqiānlǐ

    - lộ trình 3.000 dặm

  • - 超级 chāojí 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì 超级 chāojí 马里奥 mǎlǐào 银河 yínhé

    - Anh em siêu mario siêu mario thiên hà

  • - 绵延 miányán 千里 qiānlǐ de shān mài

    - dãy núi kéo dài nghìn dặm.

  • - 千里马 qiānlǐmǎ 常有 chángyǒu ér 伯乐 bólè 常有 chángyǒu

    - Thiên lý mã thì lúc nào cũng có , còn Bá Nhạc thì không. ( Ý chỉ nhân tài thời nào cũng có nhưng phát hiện ra được không thì còn là vấn đề)

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 千里马

Hình ảnh minh họa cho từ 千里马

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千里马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao