Đọc nhanh: 千里光 (thiên lí quang). Ý nghĩa là: cây thiên lý.
Ý nghĩa của 千里光 khi là Danh từ
✪ cây thiên lý
多年生草本植物,匍匐茎 ,叶卵形或椭圆状披针形,头状花序,有一轮金黄色舌状花茎和叶可以入药,对疔、疖等有疗效也叫刘寄奴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千里光
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 沃野千里
- đất đai màu mỡ bạt ngàn
- 光棍 肚里 有 把 称
- Người thông minh thường có tính toán trong lòng.
- 屋里 很光
- Trong phòng rất sáng sủa.
- 跬步千里
- nửa dặm đường ( hàm ý: khi làm việc chỉ cần nỗ lực, không lười biếng, thì chắc chắn sẽ thành công).
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 舳 千里
- thuyền bè vô số
- 千里驹
- ngựa khoẻ nghìn dặm.
- 相隔 千里
- cách nhau ngàn dặm
- 转战千里
- chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.
- 奔泻 千里
- tuôn chảy ngàn dặm
- 平畴 千里
- đồng ruộng bạt ngàn.
- 尺寸千里
- nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)
- 千里迢迢
- xa xôi vạn dặm
- 广袤千里
- rộng dài ngàn dặm
- 赤地千里
- đất trắng bạt ngàn.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 游程 三千里
- lộ trình 3.000 dặm
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 千里光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千里光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
千›
里›