Đọc nhanh: 千山区 (thiên sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Qianshan của thành phố An Sơn 鞍山 市 , Liêu Ninh.
✪ Quận Qianshan của thành phố An Sơn 鞍山 市 , Liêu Ninh
Qianshan district of Anshan city 鞍山市 [An1 shān shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千山区
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 山区
- Vùng núi.
- 千山万壑
- trăm núi nghìn khe
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
- 荒僻 的 山区
- vùng núi hoang vắng
- 这 山峰 拔海 一 千米
- ngọn núi này cao hơn mặt biển 1000 mét
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 这座 山高 千米
- Ngọn núi này cao một nghìn mét.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 绿化 山区
- xanh hoá đồi núi.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 更喜 岷山 千里 雪 , 三军 过后 尽 开颜
- vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 边远 山区 , 交通不便
- vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 千山区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千山区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
千›
山›