医院用病床 yīyuàn yòng bìngchuáng

Từ hán việt: 【y viện dụng bệnh sàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "医院用病床" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y viện dụng bệnh sàng). Ý nghĩa là: giường dùng trong bệnh viện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 医院用病床 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 医院用病床 khi là Danh từ

giường dùng trong bệnh viện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医院用病床

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 医院 yīyuàn kàn 心脏病 xīnzāngbìng

    - Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.

  • - 利用 lìyòng 权势 quánshì 儿子 érzi 弄进 nòngjìn le 医学院 yīxuéyuàn

    - Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.

  • - 妈妈 māma 医院 yīyuàn kàn 胃病 wèibìng

    - Mẹ tôi đi bệnh viện khám bệnh dạ dày.

  • - 医院 yīyuàn 看病 kànbìng

    - Tôi đi bệnh viện để khám bệnh.

  • - 这个 zhègè 医院 yīyuàn yǒu 很多 hěnduō 病例 bìnglì

    - Bệnh viện này có rất nhiều ca bệnh.

  • - 越南 yuènán 出现 chūxiàn 一例 yīlì 本土 běntǔ 疑似病例 yísìbìnglì 岘港 xiàngǎng C 医院 yīyuàn bèi 封锁 fēngsuǒ

    - Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.

  • - 医院 yīyuàn 每天 měitiān gěi 病房 bìngfáng 消毒 xiāodú

    - Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.

  • - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • - 医院 yīyuàn 诊断 zhěnduàn 病情 bìngqíng

    - Cô ấy đi bệnh viện để chẩn đoán bệnh tình.

  • - 医院 yīyuàn 病人 bìngrén 很旺 hěnwàng

    - Bệnh nhân trong bệnh viện rất đông đúc.

  • - 病人 bìngrén de 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng hěn gāo

    - Chi phí điều trị của bệnh nhân rất cao.

  • - 正在 zhèngzài 医院 yīyuàn 治病 zhìbìng

    - Anh ấy đang điều trị ở bệnh viện.

  • - 明天 míngtiān 医院 yīyuàn 看病 kànbìng

    - Ngày mai anh ấy đi bệnh viện khám.

  • - 昨天 zuótiān 医院 yīyuàn 看病 kànbìng

    - Hôm qua cô ấy đã đến bệnh viện khám.

  • - 明天 míngtiān yào 医院 yīyuàn 瞧病 qiáobìng

    - Ngày mai anh ấy phải đến bệnh viện khám bệnh.

  • - 陪同 péitóng 医院 yīyuàn 看病 kànbìng

    - Tôi đi cùng cô ấy đến bệnh viện khám bệnh.

  • - 明天 míngtiān yào 医院 yīyuàn 看病 kànbìng

    - Ngày mai anh ấy phải đến bệnh viện khám bệnh.

  • - jié 辆车 liàngchē sòng 病人 bìngrén shàng 医院 yīyuàn

    - Cô ấy chặn một chiếc xe đưa bệnh nhân đến bệnh viện.

  • - 医院 yīyuàn 消灭 xiāomiè le 大部分 dàbùfèn 传染病 chuánrǎnbìng

    - Bệnh viện đã diệt trừ phần lớn các bệnh truyền nhiễm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 医院用病床

Hình ảnh minh họa cho từ 医院用病床

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医院用病床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao