医务员 yīwù yuán

Từ hán việt: 【y vụ viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "医务员" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y vụ viên). Ý nghĩa là: nhân viên y tế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 医务员 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 医务员 khi là Danh từ

nhân viên y tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医务员

  • - 医护人员 yīhùrényuán

    - nhân viên điều dưỡng

  • - 快要 kuàiyào 毕业 bìyè de 弟弟 dìdì 决定 juédìng kǎo 国家 guójiā 公务员 gōngwùyuán

    - Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.

  • - 爸爸 bàba shì 一名 yīmíng 公务员 gōngwùyuán

    - Cha anh ta là một công chức.

  • - 服务员 fúwùyuán 麻烦 máfán 打包 dǎbāo 这盘 zhèpán

    - Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.

  • - 服务员 fúwùyuán shàng le 配菜 pèicài

    - Phục vụ đã lên món phụ rồi.

  • - 报务员 bàowùyuán

    - điện báo viên

  • - 事务员 shìwùyuán

    - nhân viên hành chánh quản trị.

  • - jiào 服务员 fúwùyuán 点餐 diǎncān

    - Tôi gọi người phục vụ gọi món.

  • - 大会 dàhuì 听取 tīngqǔ le 常务委员会 chángwùwěiyuánhuì de 工作 gōngzuò 报告 bàogào

    - đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.

  • - 服务员 fúwùyuán de 服务 fúwù 非常 fēicháng 到位 dàowèi

    - Phục vụ của nhân viên rất tận tình.

  • - 公务人员 gōngwùrényuán

    - nhân viên công vụ

  • - gàn 服务员 fúwùyuán

    - Cô ấy làm bồi bàn.

  • - 侨务 qiáowù 委员会 wěiyuánhuì

    - uỷ ban kiều vụ.

  • - 校务 xiàowù 委员会 wěiyuánhuì

    - ban giám hiệu; ban giám đốc

  • - 服务员 fúwùyuán 买单 mǎidān

    - Phục vụ, thanh toán.

  • - 服务员 fúwùyuán hěn 殷勤 yīnqín

    - Nhân viên phục vụ rất chu đáo.

  • - 服务员 fúwùyuán 正在 zhèngzài 上菜 shàngcài

    - Phục vụ đang lên món.

  • - 他们 tāmen dōu shì 医务人员 yīwùrényuán

    - Họ đều là nhân viên y tế.

  • - 征调 zhēngdiào 粮食 liángshí 医务人员 yīwùrényuán 支援灾区 zhīyuánzāiqū

    - điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.

  • - 不是 búshì 所有 suǒyǒu de 医务人员 yīwùrényuán dōu shì 好人 hǎorén

    - Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 医务员

Hình ảnh minh họa cho từ 医务员

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医务员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao