植牙 zhí yá

Từ hán việt: 【thực nha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "植牙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thực nha). Ý nghĩa là: cấy ghép nha khoa; trồng răng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 植牙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 植牙 khi là Động từ

cấy ghép nha khoa; trồng răng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植牙

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • - 植树造林 zhíshùzàolín

    - trồng cây gây rừng.

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - 越过 yuèguò 斯坦 sītǎn · 李家 lǐjiā 马路 mǎlù 牙子 yázi

    - Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee

  • - 咬牙 yǎoyá 忍痛 rěntòng

    - cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau

  • - 牙痛 yátòng 厉害 lìhai

    - Răng cô ấy đau dữ dội.

  • - 牙痛 yátòng 厲害 lìhài

    - Tôi bị đau răng dữ dội.

  • - 牙子 yázi

    - Hình răng cưa.

  • - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù 禁不住 jīnbúzhù dòng

    - Loại cây này không chịu được lạnh.

  • - 柠檬 níngméng 使 shǐ 牙齿 yáchǐ 发酸 fāsuān

    - Ăn chanh làm răng bị ê.

  • - 这个 zhègè 桔子 júzi de 牙齿 yáchǐ dōu suān dào le

    - Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.

  • - 春天 chūntiān shì 植物 zhíwù 滋长 zīzhǎng de 季节 jìjié

    - Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.

  • - 戴上 dàishang 矫正 jiǎozhèng 牙套 yátào

    - đeo mắc cài

  • - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • - 我们 wǒmen yào 保护 bǎohù 植物 zhíwù

    - Chúng ta phải bảo vệ thực vật.

  • - yǒu 小虎牙 xiǎohǔyá de 男生 nánshēng xiào 起来 qǐlai hěn 可爱 kěài

    - Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.

  • - 拉丁文 lādīngwén 卡片 kǎpiàn yǒu 隐喻 yǐnyù de 植物 zhíwù

    - Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?

  • - 植物 zhíwù yǒu 休眠期 xiūmiánqī

    - Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.

  • - 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cây cối phát triển rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 植牙

Hình ảnh minh họa cho từ 植牙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 植牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao