• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
  • Pinyin: Juān
  • Âm hán việt: Quyên
  • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰肙鸟
  • Thương hiệt:RBPYM (口月心卜一)
  • Bảng mã:U+9E43
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鹃

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

  • Khác nét viết

Ý nghĩa của từ 鹃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyên). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con chim cuốc. Chi tiết hơn...

Quyên
Âm:

Quyên

Từ điển phổ thông

  • con chim cuốc