Đọc nhanh: 北派螳螂拳 (bắc phái đường lang quyền). Ý nghĩa là: Beipai Tanglang Quan - "Bọ ngựa phương Bắc" (Võ thuật Trung Quốc).
Ý nghĩa của 北派螳螂拳 khi là Danh từ
✪ Beipai Tanglang Quan - "Bọ ngựa phương Bắc" (Võ thuật Trung Quốc)
Beipai Tanglang Quan -"Northern Praying Mantis" (Chinese Martial Art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北派螳螂拳
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 北魏 曾 很 强大
- Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 老板 派 我 去 北京
- Sếp cử tôi đi Bắc Kinh.
- 独 不见 夫 螳螂 乎
- Không thấy con bọ ngựa kia à?
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北派螳螂拳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北派螳螂拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
拳›
派›
螂›
螳›