Đọc nhanh: 化学成分 (hoá học thành phân). Ý nghĩa là: Thành phần hóa học.
Ý nghĩa của 化学成分 khi là Danh từ
✪ Thành phần hóa học
chemical composition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学成分
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 文章 分成 四个 部分
- Bài viết được chia thành bốn phần.
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 营养成分 很 完全
- Thành phần dinh dưỡng rất đầy đủ.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 要 成功 得 勤学苦练
- Để thành công phải chăm học khổ luyện.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
- 我们 要 检查 化妆品 的 成分
- Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 文化 是 社会 的 组成部分
- Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 她 的 学习成绩 十分 优秀
- Thành tích học tập của cô ấy rất ưu tú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化学成分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化学成分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
化›
学›
成›