Đọc nhanh: 包装用皮袋 (bao trang dụng bì đại). Ý nghĩa là: Túi (bao; túi nhỏ) bằng da thuộc để bao gói.
Ý nghĩa của 包装用皮袋 khi là Danh từ
✪ Túi (bao; túi nhỏ) bằng da thuộc để bao gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装用皮袋
- 包书皮
- bọc bìa.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 用 秤 来 衡量 这个 包裹
- Dùng cân để cân gói hàng này.
- 用 冰灯 来 装饰 公园
- Dùng đèn băng để trang trí công viên.
- 我们 用 气球 装饰 教室
- Chúng tôi trang trí lớp học bằng bóng bay.
- 她 用 鲜花 装饰 了 房间
- Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa.
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 用布 把 伤口 包裹 起来
- Lấy vải băng vết thương lại
- 爸爸 的 皮包 很 旧 了
- Túi da của bố rất cũ rồi.
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 铝箔 用于 包装 食物
- Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包装用皮袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包装用皮袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
用›
皮›
袋›
装›