Đọc nhanh: 包装用橡胶袋 (bao trang dụng tượng giao đại). Ý nghĩa là: Bao (phong bì; túi nhỏ) bằng cao su để bao gói.
Ý nghĩa của 包装用橡胶袋 khi là Danh từ
✪ Bao (phong bì; túi nhỏ) bằng cao su để bao gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装用橡胶袋
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 铝箔 用于 包装 食物
- Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包装用橡胶袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包装用橡胶袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
橡›
用›
胶›
袋›
装›