Đọc nhanh: 包河区 (bao hà khu). Ý nghĩa là: Quận Baohe của thành phố Hợp Phì 合肥市 , An Huy.
✪ Quận Baohe của thành phố Hợp Phì 合肥市 , An Huy
Baohe district of Hefei city 合肥市 [Hé féi shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包河区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 河塘
- đê sông
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 河堤
- đê sông
- 河汊
- nhánh sông.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包河区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包河区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
区›
河›