劳保 láobǎo

Từ hán việt: 【lao bảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "劳保" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lao bảo). Ý nghĩa là: bảo hiểm lao động, bảo hộ lao động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 劳保 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 劳保 khi là Danh từ

bảo hiểm lao động

劳动保险的简称

bảo hộ lao động

劳动保护的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳保

  • - 勤劳 qínláo de 蜜蜂 mìfēng 飞来飞去 fēiláifēiqù

    - Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.

  • - 附带 fùdài de 劳动 láodòng

    - lao động phụ

  • - 汗马功劳 hànmǎgōngláo

    - công lao hãn mã

  • - 勤劳致富 qínláozhìfù

    - cần cù làm giàu

  • - 哥哥 gēge 出头 chūtóu 保护 bǎohù le

    - Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.

  • - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • - 他杀 tāshā le 保罗 bǎoluó

    - Sau đó, anh ta giết Paul.

  • - 保罗 bǎoluó shā le

    - Bạn đã giết Paul?

  • - shì 保罗 bǎoluó 神父 shénfù

    - Đây là Cha Paul.

  • - 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò yào

    - Claude Barlow đi đâu?

  • - 妈妈 māma 总是 zǒngshì lái láo

    - Mẹ luôn an ủi tôi.

  • - 积劳成疾 jīláochéngjí

    - vất vả lâu ngày thành bệnh.

  • - 施特劳斯 shītèláosī hái zài ma

    - Strauss vẫn ở đó chứ?

  • - 保存 bǎocún 珍贵 zhēnguì 丹砂 dānshā

    - Bảo quản chu sa quý giá.

  • - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • - shì shuō de 品味 pǐnwèi yóu 伦敦 lúndūn 劳埃德 láoāidé shè 担保 dānbǎo

    - Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London

  • - 一直 yìzhí 吃劳保 chīláobǎo

    - Anh ấy luôn sống nhờ vào trợ cấp lao động.

  • - 劳保用品 láobǎoyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.

  • - 多年 duōnián de 劳累 láolèi 疏于 shūyú 保养 bǎoyǎng 损害 sǔnhài le 他们 tāmen de 健康 jiànkāng

    - Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.

  • - 长时间 zhǎngshíjiān de 劳让 láoràng 需要 xūyào 休息 xiūxī

    - Sự mệt mỏi kéo dài khiến anh ấy cần nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 劳保

Hình ảnh minh họa cho từ 劳保

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劳保 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao