Đọc nhanh: 劫数难逃 (kiếp số nan đào). Ý nghĩa là: Số phận là không thể thay đổi, không có chạy trốn nó (thành ngữ). Sự diệt vong của bạn đang ở trong tầm tay..
Ý nghĩa của 劫数难逃 khi là Thành ngữ
✪ Số phận là không thể thay đổi, không có chạy trốn nó (thành ngữ). Sự diệt vong của bạn đang ở trong tầm tay.
Destiny is inexorable, there is no fleeing it (idiom). Your doom is at hand.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劫数难逃
- 历经 重重 劫数
- Trải qua nhiều thảm họa.
- 擢发难数
- tội ác chồng chất.
- 此劫 难以避免
- Thảm họa này là không thể tránh khỏi.
- 爷爷 难逃 这场 灾
- Ông tôi không thể tránh khỏi điều không may này.
- 罪责难逃
- khó tránh chịu tội.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 历经 劫难
- trải qua kiếp nạn.
- 难逃法网
- không thể thoát khỏi lưới pháp luật.
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 她 常常 逃避 困难
- Cô ấy thường xuyên trốn tránh khó khăn.
- 数学 是 最难 的 科目
- Toán học là môn khó nhất.
- 心里 无数 的 感慨 难以 表达
- Trong lòng có vô số cảm xúc khó diễn đạt.
- 数据 庞杂 难懂
- Dữ liệu rối ren khó hiểu.
- 在 数 难逃 命运 的 人 很少
- Rất ít người thoát khỏi số mệnh.
- 人生 诸多 劫数
- Cuộc đời có nhiều tai họa.
- 每个 人 都 有 自己 的 劫数
- Mỗi người đều có số phận của riêng mình.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 这些 商人 老奸巨猾 很难 抓 到 他们 逃漏税 的 证据
- Những thương nhân này gian trá và xảo quyệt, rất khó nắm được bằng chứng trốn thuế.
- 小明 俍 解 数学 难题
- Tiểu Minh giỏi giải toán khó.
- 这 条 路数 公里 很难 走
- Con đường này khoảng vài km rất khó đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劫数难逃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劫数难逃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劫›
数›
逃›
难›