Đọc nhanh: 动物辅助疗法 (động vật phụ trợ liệu pháp). Ý nghĩa là: Liệu pháp điều trị có hỗ trợ của động vật.
Ý nghĩa của 动物辅助疗法 khi là Danh từ
✪ Liệu pháp điều trị có hỗ trợ của động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物辅助疗法
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 运动 有助于 健康
- Vận động giúp ích cho sức khỏe.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 我 想 通过 购物 疗法
- Tôi đã hy vọng một liệu pháp bán lẻ nhỏ
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动物辅助疗法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动物辅助疗法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
助›
法›
物›
疗›
辅›