Đọc nhanh: 动点 (động điểm). Ý nghĩa là: điểm di chuyển. Ví dụ : - 我们管它叫自动点唱机 Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
Ý nghĩa của 动点 khi là Danh từ
✪ điểm di chuyển
moving point
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动点
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 你 的 行动 有点 过分
- Hành động của bạn hơi quá đáng.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 早点儿 动手 早点儿 完
- Bắt đầu làm sớm thì sẽ xong sớm.
- 感动 到 了 极点
- cảm động vô cùng.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 留心 那级 台阶 , 它 有点 松动 了
- Hãy chú ý bậc thang đó, nó hơi lỏng.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 屋子里 静悄悄 的 , 一点 动静 也 没有
- trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 动态 工作 点
- điểm công tác động
- 动作 要 快 着 点儿
- Hành động phải nhanh lên nhé.
- 船 七点 开 , 动身 晚 了 就 赶不及 了
- tàu bảy giờ chạy, đi muộn sẽ không kịp.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 活动 的 起讫 为 下午 2 点到 4 点
- Hoạt động diễn ra từ 2 giờ đến 4 giờ chiều.
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
点›