Đọc nhanh: 动植物白朊 (động thực vật bạch oản). Ý nghĩa là: Anbumin (động vật hoặc thực vật; nguyên liệu thô).
Ý nghĩa của 动植物白朊 khi là Danh từ
✪ Anbumin (động vật hoặc thực vật; nguyên liệu thô)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动植物白朊
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 陆地 上 的 动植物 丰富
- Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 植物蛋白
- protit thực vật
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 海里 有 不少 奇怪 的 动植物
- dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动植物白朊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动植物白朊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
朊›
植›
物›
白›