Đọc nhanh: 动植物分类 (động thực vật phân loại). Ý nghĩa là: phân loại học.
Ý nghĩa của 动植物分类 khi là Danh từ
✪ phân loại học
taxonomy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动植物分类
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 陆地 上 的 动植物 丰富
- Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 这种 植物 分布 广泛
- Loại cây này phân bố rộng rãi.
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 植物 缺少 水分 就 会 枯萎
- Cây sẽ héo nếu thiếu nước.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 海里 有 不少 奇怪 的 动植物
- dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动植物分类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动植物分类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
动›
植›
物›
类›