加里曼丹岛 jiālǐ màn dān dǎo

Từ hán việt: 【gia lí man đan đảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "加里曼丹岛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia lí man đan đảo). Ý nghĩa là: Đảo Kalimantan (tên Indonesia cho đảo Borneo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 加里曼丹岛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đảo Kalimantan (tên Indonesia cho đảo Borneo)

Kalimantan island (Indonesian name for Borneo island)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加里曼丹岛

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • - jiào 托里 tuōlǐ · 查普曼 chápǔmàn

    - Đó là Tory Chapman.

  • - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • - 加里 jiālǐ méi 答应 dāyìng

    - Gary sẽ không đưa nó cho anh ta.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 迎春 yíngchūn 海棠 hǎitáng 石榴 shíliú 牡丹 mǔdan 再就是 zàijiùshì 玫瑰 méiguī 月季 yuèjì

    - Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.

  • - 本来 běnlái shì yào yuē 参加 cānjiā 奥运会 àoyùnhuì de

    - Tôi đã đến Thế vận hội Rio.

  • - zài 星巴克 xīngbākè 杯里装 bēilǐzhuāng 伏特加 fútèjiā

    - Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.

  • - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • - wǎng cài 里加 lǐjiā le diǎn

    - Cô ấy thêm một chút giấm vào món ăn.

  • - 他往 tāwǎng 茶里 chálǐ 加糖 jiātáng

    - Anh ấy thêm đường vào trà.

  • - 我们 wǒmen de 第一站 dìyīzhàn shì 山茶 shānchá 半岛 bàndǎo 这里 zhèlǐ yǒu 一座 yīzuò 超高 chāogāo de 观音像 guānyīnxiàng

    - Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.

  • - 生前 shēngqián jiào 加里 jiālǐ · 波特 bōtè

    - Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.

  • - 工厂 gōngchǎng yǒu 许多 xǔduō shā 等待 děngdài 加工 jiāgōng

    - Trong nhà máy có rất nhiều sợi bông chờ được gia công.

  • - qǐng 沙油 shāyóu 加入 jiārù 菜里 càilǐ

    - Vui lòng thêm dầu mè vào món ăn.

  • - 牛奶 niúnǎi 加入 jiārù 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy thêm sữa vào cà phê.

  • - xiǎng zài 汤里 tānglǐ 加入 jiārù 一点 yìdiǎn yán

    - Tôi muốn thêm một chút muối vào canh.

  • - zài 段时间 duànshíjiān 预测 yùcè 变得 biànde 更加 gèngjiā 确定 quèdìng

    - Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.

  • - 联络 liánluò 我们 wǒmen zài 加拿大 jiānádà 皇家 huángjiā 骑警 qíjǐng de rén

    - Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.

  • - qǐng zài chá 加上 jiāshàng 蜂蜜 fēngmì

    - Vui lòng thêm mật ong vào trà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 加里曼丹岛

Hình ảnh minh họa cho từ 加里曼丹岛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加里曼丹岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLE (日田中水)
    • Bảng mã:U+66FC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao