Đọc nhanh: 加速性能 (gia tốc tính năng). Ý nghĩa là: Tính năng gia tốc.
Ý nghĩa của 加速性能 khi là Danh từ
✪ Tính năng gia tốc
如:奥迪100 (Audi100) 轿车为12.6s (0〜100km/h时);桑塔纳(Santana63kW) 轿车为12.ls (0〜100km/h) 。也有用原地起步加速行驶400m的时间评价起步加速性能的。最高档或次高档加速性能,又称超车加速性能,其测试方法是自某一档的规定车速猛踩油门到底,加速到该档最高车速的80%以上,轿车到100km/h以上,所需加速时间愈短,超车加速性能愈好。在超车时与被超汽车之间的并行时间愈短,发生超车交通事故的机遇愈少。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加速性能
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 我 感到 可惜 , 没 能 参加 婚礼
- Tôi thấy tiếc vì không thể tham dự đám cưới.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 我们 不能 丧失 人性
- Chúng ta không thể đánh mất tính người.
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 若 你 能 参加 , 就 太好了
- Nếu bạn có thể tham gia thì tốt quá.
- 让 学生 参加 一些 力所能及 的 劳动
- Hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng
- 过度 劳累 会 加速 衰老
- Làm việc quá sức sẽ đẩy nhanh quá trình lão hóa.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加速性能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加速性能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
性›
能›
速›