Đọc nhanh: 加工级别 (gia công cấp biệt). Ý nghĩa là: loại máy gia công.
Ý nghĩa của 加工级别 khi là Danh từ
✪ loại máy gia công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加工级别
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 我 级别 矮 , 只能 听 安排
- Cấp bậc của tôi thấp, chỉ có thể nghe theo sắp xếp.
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 你别 妨碍 他 的 工作
- Bạn đừng cản trở công việc của anh ấy.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 工人阶级 是 最 革命 的 阶级
- Giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 她 向 上级 汇报工作 进展
- Cô ấy báo cáo tiến độ công việc với cấp trên.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 班级 特别 活跃
- Lớp học rất sôi nổi.
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加工级别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加工级别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
加›
工›
级›