Đọc nhanh: 副总裁 (phó tổng tài). Ý nghĩa là: Phó chủ tịch.
Ý nghĩa của 副总裁 khi là Danh từ
✪ Phó chủ tịch
副总裁是总裁的助手,受总裁委托分管公司日常经营管理工作,对总裁负责,并在副总裁职责范围内签发有关业务文件,总裁因故不能履行职务时,副总裁受总裁委托代行总裁的职权。副总裁是现代企业组织内部的职位名称,视乎组织架构的设计。有一些组织中,总裁之下,有“副总裁”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副总裁
- 哥哥 懂事 , 总是 让 着 妹妹
- Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 他 总 喜欢 撩妹
- Anh ấy luôn thích trêu gái.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
- 总裁 的 办公室 在 顶楼
- Văn phòng của tổng giám đốc ở tầng trên cùng.
- 公司 晋升 他 为 副总裁
- Công ty đã thăng chức anh ấy lên phó tổng giám đốc.
- 总裁 今天 将 主持会议
- Tổng giám đốc hôm nay sẽ chủ trì cuộc họp.
- 员工 们 都 很 尊敬 总裁
- Các nhân viên đều rất kính trọng tổng giám đốc.
- 她 是 公司 唯一 的 女 总裁
- Cô ấy là nữ tổng giám đốc duy nhất của công ty.
- 总裁 决定 扩大 公司 的 业务
- Tổng giám đốc quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh của công ty.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 这位 新 的 临时 代理 总裁 有 极 有 主见 的 名声
- Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副总裁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副总裁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
总›
裁›