Đọc nhanh: 前镇区 (tiền trấn khu). Ý nghĩa là: Qianzhen hoặc quận Chienchen của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan.
✪ Qianzhen hoặc quận Chienchen của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan
Qianzhen or Chienchen district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāo xióng shì], south Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前镇区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 车站 就 在 小区 前边
- Nhà ga ở ngay phía trước tiểu khu.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前镇区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前镇区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
区›
镇›