Đọc nhanh: 前脑无裂畸形 (tiền não vô liệt ki hình). Ý nghĩa là: dị tật sọ mặt.
Ý nghĩa của 前脑无裂畸形 khi là Danh từ
✪ dị tật sọ mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前脑无裂畸形
- 畸零 无侣
- đơn độc không bè bạn.
- 无形 停顿
- vô hình trung là đình đốn (đình đốn trên thực tế mặc dù trên danh nghĩa thì không đình đốn).
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 史无前例
- chưa từng thấy trong lịch sử.
- 史无前例 的 壮举
- hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 无形 的 枷锁
- gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 只要 想到 以后 的 前途 无望 我 就 很 烦恼
- Chỉ cần nghĩ đến tương lai vô vọng sau này tôi liền cảm thấy rất phiền não.
- 畸形
- dị dạng.
- 畸形 发育
- phát dục bất thường.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 前呼后拥 ( 形容 随从 很多 )
- tiền hô hậu ủng.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前脑无裂畸形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前脑无裂畸形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
形›
无›
畸›
脑›
裂›